Có 2 kết quả:
牵着鼻子走 qiān zhe bí zi zǒu ㄑㄧㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄡˇ • 牽著鼻子走 qiān zhe bí zi zǒu ㄑㄧㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄡˇ
qiān zhe bí zi zǒu ㄑㄧㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to lead by the nose
Bình luận 0
qiān zhe bí zi zǒu ㄑㄧㄢ ㄅㄧˊ ㄗㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to lead by the nose
Bình luận 0